641. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HUYỀN
Nói và nghe: Trải nghiệm đáng nhớ/ Nguyễn Thị Phương Huyền: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt;
642. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HUYỀN
Đọc: Tiếng nói của cỏ cây/ Nguyễn Thị Phương Huyền: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt;
643. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HUYỀN
Bài 8: Góc nhọn, góc tù, góc bẹt/ Nguyễn Thị Phương Huyền: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;
644. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HUYỀN
Thiên nhiên vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ/ Nguyễn Thị Phương Huyền: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Lịch sử; Địa lý;
645. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HUYỀN
Bài 9: Luyện tập chung/ Nguyễn Thị Phương Huyền: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;
646. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HUYỀN
Viết: lập dàn ý cho báo cáo thảo luận nhóm/ Nguyễn Thị Phương Huyền: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt;
647. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HUYỀN
LTVC: Quy tắc viết tên cơ quan, tổ chức/ Nguyễn Thị Phương Huyền: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt;
648. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HUYỀN
Đọc: Những bức chân dung/ Nguyễn Thị Phương Huyền: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt;
649. PHAN THỊ BÌNH
Unit 4: Activities- Lesson 3/ Phan Thị Bình: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
650. NGUYỄN THỊ THU SANG
Unit 5: Getting around. Lesson 3.3/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
651. NGUYỄN THỊ THU SANG
Unit 5: Getting around. Lesson 3.1/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
652. NGUYỄN THỊ THU SANG
Unit 5: Getting around. Lesson 3.2/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
653. NGUYỄN THỊ THU SANG
Unit 5: Getting around. Lesson 2.2/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
654. NGUYỄN THỊ THU SANG
Unit 5: Getting around. Lesson 2.3/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
655. NGUYỄN THỊ THU SANG
Unit 5: Getting around. Lesson 2.1/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
656. NGUYỄN THỊ THU SANG
Unit 5: Getting around. Lesson 1.2/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
657. NGUYỄN THỊ THU SANG
Unit 5: Getting around. Lesson 1.3/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
658. NGUYỄN THỊ THU SANG
Unit 5: Getting around. Lesson 1.1/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
659. NGUYEN THI THU HA
BÀI 7. DUY TRÌ QUAN HỆ BẠN BÈ (tiet 3)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Âm nhạc; Bài giảng;
660. NGUYEN THI THU HA
Tuan 25: Ket noi nhung nguoi song quanh em/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Hoạt động trải nghiệm; Bài giảng;